# 1. Create Load Balancer Sunteco Cloud hỗ trợ giải pháp phân phối đồng đều tải, lưu lượng mạng trên một nhóm máy chủ; giúp tăng độ ổn định của hệ thống, giảm thiểu sự cố, dễ dàng giám sát. ```{admonition} Pre-condition * Truy cập vào một workspace ``` Có ba cách để bắt đầu tạo một Load Balancer item: * Truy cập menu tạo nhanh trên header của hệ thống sau đó chọn dịch vụ Sun Load Balancer ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-1.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` * Truy cập vào workspace chọn + NEW SERVICE ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-2.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` * Truy cập menu Networks/Load Balancer chọn + NEW LOAD BALANCER với trang đã có item hoặc CREATE LOAD BALANCER với trang trống ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-3.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ```
```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-4.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Sau khi đã tiến hành ấn nút khởi tạo, hệ thống chuyển hướng đến màn hình tạo Load Balancer. ## Bước 1: Set up basic information ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-5.jpg :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Người sử dụng điền đầy đủ thông tin bao gồm: * Data Center: Mặc định là ASIA * Load Balancer Name: Tên của Load Balancer item * Load Balancer Type: External hoặc Internal * Load Balancer Plans: Small, Medium hoặc Large * Trong mỗi plan sẽ có tùy chọn Load Balancer Topology là Mode single hoặc Mode active-standby ## Bước 2: Configure network Bước này đưa ra thông tin cấu hình mạng cho Load Balancer. * Với trường hợp External LB, hệ thống gắn sẵn một Public IP cùng với Private IP của default network * Với trường hợp Internal LB, người sử dụng sử dụng Private IP trong default network ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-6.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` ## Bước 3: Listener and routing Tại bước 3, người sử dụng có thể quản lý các Listener cũng như cấu hình để định tuyến kết nối từ LB đến các Servers. ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-7.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Để tạo mới Listener, người dùng ấn nút + Add listener **3.1. Listener Info** Thông tin cần cung cấp dưới đây sau đó ấn NEXT: * Name: Tên của Listener * Description: Mô tả đi kèm * Protocol: Bao gồm: HTTP, TCP, HTTPS, UDP, SCTP * Port: Tự động điền theo Protocol hoặc người dùng tự định nghĩa ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-8.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` **3.2. Group detail** Thông tin cần cung cấp dưới đây sau đó ấn NEXT: * Name: Tên group * Description: Mô tả về group * Method: Phương thức hoạt động của việc phân tải trong group * Session Persistence: Phương thức để điều hướng các request đến các listener trong group ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-9.jpg :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Trong trường hợp Session Persistence = APP COOKIE, người dùng cần điền thêm trường Cookie Name. ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-10.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` **3.3. Group member** Để thêm server vào group, người dùng chọn các instance trong danh sách available instance sau đó ấn nút Add ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-11.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` **3.4. Create Listener** Thông tin cần nhập vào bao gồm: * Name * Monitor Type: HTTP, HTTPS, PING, TCP, TLS-HELLO, UDP-CONNECT, SCTP * Max Retries Down * Delay (sec) * Max Retries * Timeout (sec) ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-12.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Với trường hợp Monitor Type là HTTP hoặc HTTPS, người dùng điền thêm ba trường: * HTTP Method: GET, POST, PUT * Expected Code * URL Path ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-13.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Người dùng ấn nút CREATE để hoàn tất bước tạo Listener. Sau khi tạo xong, danh sách Listener được cập nhật. ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-14.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` ## Bước 4: Review and deploy Người dùng kiểm tra lại các thông tin đã nhập ở ba bước trước đó. ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-15.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Contract Period được thiết lập bằng cách chọn các giá trị trong dropdown. ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-16.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Đồng thời, người dùng có thể bật tắt chế độ Auto renew bằng các tick/untick ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-17.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ``` Cuối cùng, người sử dụng ấn REVIEW & DEPLOY để xác nhận quá trình tạo Load Balancer. ```{div} sd-fs-5 sd-text-primary Result: ``` Sau quá trình khởi tạo thành công, Load Balancer item sẽ được hiển thị ở màn hình Load Balancer. ```{thumbnail} ../../../_static/img/lb/get-started/create-load-balancer-18.png :width: 80 % :alt: Bước 1 :align: center ```