Hướng dẫn tạo S3 Access key#

Để sử dụng các tính năng của hệ thống S3, người dùng cần có Access Key. Xem thêm ACL.

Sunteco Cloud cung cấp hai loại key ACL khác nhau, tuy theo nhu cầu bảo mật mà người dùng có thể lựa chọn hình thức cho phù hợp:

  • All buckets: là hình thức cho phép người dùng cài đặt ACL cho tất cả các Buckets trong Pool. Chú ý là khi người dùng chọn hình thức này, tất cả các được tạo ra trước và sau thời điểm set ACL đều có chung quyền ACL này.

  • Selected buckets: là hình thức cho phép người dùng set ACL riêng cho từng Bucket. Nếu người dùng chọn hình thức này, thì mỗi Buckets đều có ACL riêng.

Pre-condition

  • Người dùng phải tạo Pool trước.

Bước 1: Click chọn New Access key#

Step

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin vào màn tạo ACL#

2.1. Người dùng cài đặt ACL cho tất cả Buckets#

Step

Trong đó:

  • Name: Tên của ACL dùng để phân biệt giữa các ACL.

  • Người dùng chọn radio button All Buckets(áp dụng tất cả các bucket hiện tại và tương lai)

  • ACL: Người dùng click vào biểu tượng “mũi tên” để chọn ACL tương ứng. Có 3 giá trị cho người dùng lựa chọn: READ, WRITE, READ & WRITE.

Chi tiết các quyền như sau:

ACL Permission

Description

WRITE

User có quyền WRITE sẽ có quyền chỉnh sửa Object

READ

User có quyền READ sẽ có quyền download và đọc Object

READ & WRITE

User có quyền này sẽ có quyền download, đọc và chỉnh sửa Object

  • Expired date: Người dùng cài đặt ngày hết hạn của ACL. Sau ngày hết hạn, ACL sẽ bị vô hiệu hóa, người dùng không thể truy cập vào nữa. Nếu người dùng không chọn giá trị này, ACL của người dùng sẽ là vô hạn.

  • Description: Người dùng mô tả thêm những thông tin cho ACL.

2.2. Người dùng cài đặt ACL cho riêng từng Bucket#

Step

Trong đó:

  • Name: Tên của ACL dùng để phân biệt giữa các ACL.

  • Người dùng chọn phạm vi áp dụng: Selected Buckets(Chỉ định bucket áp dụng)

  • Select Bucket: Người dùng lựa chọn Bucket muốn cài đặt ACL. Người dùng có thể chọn một hoặc nhiều Buckets để cài đặt ACL (cho một hoặc nhiều buckets đó).

  • Người dùng có thể chọn thêm items (thêm Buckets) để cài đặt ACL khác.

  • ACL: Người dùng click vào biểu tượng “mũi tên” để chọn ACL tương ứng. Có 3 giá trị cho người dùng lựa chọn: READ, WRITE, READ & WRITE.

ACL Permission

Description

WRITE

User có quyền WRITE sẽ có quyền chỉnh sửa Object

READ

User có quyền READ sẽ có quyền download và đọc Object

READ & WRITE

User có quyền này sẽ có quyền download, đọc và chỉnh sửa Object

  • Expired date: Người dùng cài đặt ngày hết hạn của ACL. Sau ngày hết hạn, ACL sẽ bị vô hiệu hóa, người dùng không thể truy cập vào nữa. Nếu người dùng không chọn giá trị này, ACL của người dùng sẽ là vô hạn.

  • Description: Người dùng mô tả thêm những thông tin cho ACL.

Bước 3: Click Save & Download#

Step

Sau khi người dùng click Save & Download, hệ thống sẽ tạo ACL và download ACL đó về máy tính của người dùng. Người dùng nên lưu trữ ACL cẩn thận vì hệ thống sẽ không cho phép user download lại ACL này một lần nữa.